Từ vựng tiếng Anh cho kế toán
Nếu đang học tiếng Anh kế toán, bạn có thể tham khảo bản tổng hợp từ vựng chuyên ngành thông dụng dưới đây.

Từ vựng tiếng Anh cho kế toán
1.Cost of goods sold - Giá vốn bán hàng | 21. Merchandise inventory - Hàng hoá tồn kho |
2. Current assets - Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 22. Net profit - Lợi nhuận thuần |
3. Current portion of long-term liabilities - Nợ dài hạn đến hạn trả | 23. Net revenue - Doanh thu thuần |
4. Accounting entry - Bút toán | 24. Operating profit - Lợi nhuận từ hoạt động SXKD |
5. Credit Account - Tài khoản ghi nợ | 25. Liabilities - Nợ phải trả |
6. Debit Account - Tài khoản ghi có | 26. Non-business expenditure source - Nguồn kinh phí sự nghiệp |
7. Reserve fund - Quỹ dự trữ | 27. Non-business expenditure source, current year - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay |
8. Retained earnings - Lợi nhuận chưa phân phối | 28. Non-business expenditure source, last year - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước |
9. Revenue deductions - Các khoản giảm trừ | 29. Non-business expenditures - Chi sự nghiệp |
10. Accrued expenses - Chi phí phải trả | 30. Non-current assets - Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
11. Sales expenses - Chi phí bán hàng | 31.Goods in transit for sale - Hàng gửi đi bán |
12. Cash at bank - Tiền gửi ngân hàng | 32. Gross profit - Lợi nhuận tổng |
13. Cash in hand - Tiền mặt tại quỹ | 33.Gross revenue - Doanh thu tổng |
14. Sales rebates - Giảm giá bán hàng | 34. Income from financial activities - Thu nhập hoạt động tài chính |
15. Cash in transit - Tiền đang chuyển | 35. Income taxes - Thuế thu nhập doanh nghiệp |
16. Sales returns - Hàng bán bị trả lại | 36. Instruments and tools - Công cụ, dụng cụ trong kho |
17. Check and take over - Nghiệm thu | 37. Intangible fixed asset costs - Nguyên giá tài sản cố định vô hình |
18. Short-term borrowings - Vay ngắn hạn | 38. Intangible fixed assets - Tài sản cố định vô hình |
19. Short-term investments - Các khoản đầu tư tài chính | 39. Intra-company payables - Phải trả các đơn vị nội bộ |
20. Short-term liabilities - Nợ ngắn hạn | 40. Construction in progress - Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
Chúc bạn thành công!
Những câu hỏi thường gặp
❖ Planguages là gì?
❖ Ưu điểm nổi bật tại Planguages
❖ 6 Lý do chính bạn nên học tiếng Anh tại Planguages
❖ Các khoá học của Planguages gồm những gì?
❖ Tại sao bạn nên chọn các khóa Huấn Luyện Tiếng Anh Trực Tuyến Planguages ?
❖ Phương pháp effortless english là gì ?
❖ Học tiếng anh qua skype giá rẻ