Học ngữ pháp tiếng anh cơ bản cho người mới bắt đầu

Đối với những người mới bắt đầu học Tiếng Anh hoặc những người nghỉ học Tiếng Anh lâu ngày muốn bắt đầu lại từ đầu, họ sẽ cảm thấy phân vân, không biết bắt đầu từ đâu.

1. Chào hỏi (Greetings): Các câu chào hỏi thông thường.

  • Hello / Xin chào
  • Hi / Chào (thân mật)
  • Good morning / Chào buổi sáng
  • Good afternoon / Chào buổi chiều
  • Good evening / Chào buổi tối
  • Good night / Chúc ngủ ngon
  • Goodbye / Tạm biệt
  • Bye bye/ Tạm biệt (Thân mật)
  • How are you? / Bạn (ông/bà) khỏe không?
  • I'm fine / Tôi khỏe
  • Thank you / Cám ơn
  • Thanks / Cám ơn (thân mật)
 

2. Số đếm từ 1 – 100: Phát âm, kỹ năng đếm số, số điện thoại

  • Zero, one, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, ten / 0, 1, 2 ... 10
  • Eleven, twelve, thirteen, fourteen, fifteen, sixteen, seventeen, eighteen, nineteen / 11, 12,... 19
  • Twenty, thirty, forty, fifty, sixty, seventy, eighty, ninety, hundred /20 - 30 ...100
 

3. Bảng chữ cái (Alphabet): Kỹ năng đánh vần

  • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
 

4. Cung cấp thông tin cá nhân, tên: Tên, họ, địa chỉ, số điện thoại

  • My name is ... / Tên tôi là ...
  • My address is ... / Địa chỉ tôi là ...
  • My telephone number is 0123-456-789 / Số điện thoại tôi là 0123-456-789
 

5. This, that, here, there: Biết được cách dùng

  • This / Này
  • That / Kia
  • These (số nhiều của this)
  • Those (số nhiều của that)
  • Here / Ở đây
  • There / Ở kia, ở đó
 

Ví dụ:

  • Is this your bicycle? / Xe đạp này của bạn?
  • Are those your biclycles?
  • That is a good book / Đó là quyển sách hay
  • Those are good books
  • Here is your key / Đây là chìa khóa của bạn
  • Your luggage is over there / Hành lý của bạn ở đằng kia
 

6. Thì hiện tại "To be": Chia động từ, dạng câu hỏi, phủ định

Khẳng định (affirmative):

Dạng cơ bản (dạng viết tắt)

  • I am (I'm)
  • You are (You're)
  • He is (He's)
  • She is (She's)
  • We are (We're)
  • You are (You're)
  • They are (They're)
 

Phủ định (Negative):

  • I am not (I'm not)
  • You are not (You're not, you aren't)
  • He is not (He's not, he isn't)
  • She is not (She's not, she isn't)
  • We are not (We're not, we aren't)
  • You are not (You're not, you aren't)
  • They are not (They're not, they aren't)
 

Nghi vấn (Interrogative):

  • Am I ...?
  • Are you ...?
  • Is he ...?
  • Is she ...?
  • Are we ...?
  • Are you ...?
  • Are they ...?
 

Ví dụ:

  • I am a student / Tôi là sinh viên
  • I'm not a teacher / Tôi không phải là giáo viên
  • Am I a student ? / Tôi có phải là sinh viên?
 

7. Tính từ cơ bản:

  • beautiful - ugly / đẹp - xấu
  • old - new / cũ - mới
  • hot - cold / nóng - lạnh
  • old - young / già - trẻ
  • big - small / lớn - nhỏ
  • cheap - expensive / rẻ - đắt
  • thick - thin / mập - gầy (ốm)
  • empty - full / trống - đầy
 

8. Cách sử dụng giới từ cơ bản: in, on, at, to

9. There is, there are: Phân biệt các dạng số ít, số nhiều, câu hỏi và câu phủ định

  • These is: dùng cho số ít
  • There are: dùng cho số nhiều
 

Ví dụ:

  • There is a book on the table / Có một quyển sách trên bàn
  • There are three books on the table / Có ba quyển sách trên bàn
  • Is there a book on the table? / Có một quyển sách trên bàn?
  • Are there three books on the table? / Có ba quyển sách trên bàn?
 

10. Some, any, much, many: Biết cách dùng các từ này.

  • some + danh từ (đếm được/không đếm được): có nghĩa "một vài", "một số"
  • any + danh từ (đếm được/không đếm được): thường có nghĩa phủ định
  • much + dành từ (không đếm được): có nghĩa "nhiều"
  • many + danh từ (đếm được): có nghĩa "nhiều"
 

Ví dụ:

  • I have some friends in Paris / Tôi có vài người bạn ở Paris
  • I often drink some wine with my meal / Tôi thường uống một chút rượu trong bữa ăn
  • I don't have any friends in London / Tôi không có bạn nào ở London
  • Do you have any rice left for me? / Bạn có để phần cơm nào cho tôi?
  • I don't have much money to buy a gift / Tôi không có nhiều tiền mua quà
  • I don't have many friends in Ho Chi Minh City / Tôi không có nhiều bạn ở Tp.HCM
 

11. Từ hỏi: Cách từ hỏi 'wh' và 'how much', 'how many'

  • What / Cái gì
  • Where / Nơi nào
  • When / Khi nào
  • How / Thế nào, Như thế nào
  • Why / Tại sao
  • Which / Gì, nào
  • Who / Ai
  • Whose / Của ai
  • How much + danh từ (không đếm được) / Bao nhiêu
  • How many + danh từ (đếm được) / Bao nhiêu
 

Ví dụ:

  • What is your name? / Bạn tên là gì?
  • Where are you from? / Bạn đến từ đâu?
  • When is your birthday? / Sinh nhật bạn khi nào?
  • How are you? / Bạn khỏe không?
  • Why do you learn English? / Tại sao bạn học Tiếng Anh?
  • Which color do you like? / Bạn thích màu gì?
  • Who is your best friend at school? / Ai là bạn tốt nhất của bạn ở trường?
  • Whose is this book? / Quyền sách này của ai?
  • How much sugar do you need? / Bạn cần bao nhiêu đường?
  • How many people are there in your family? / Có bao nhiêu người trong gia đình bạn?
 

12. Trạng từ phổ biến (Adverbs of Frequency): Cách dùng các trạng từ phổ biến như:

  • always / luôn luôn
  • often / thường xuyên
  • sometimes / thỉnh thoảng
  • never / không bao giờ
  • on / trên
  • in / trong
  • under / dưới
 

Ví dụ:

  • I often go to the supermarket at the weekend / Tôi thường đi siêu thị vào cuối tuần
  • I sometimes watch TV / Tôi thỉnh thoảng xem tivi
  • I never get up at eleven o'clock /Tôi không bao giờ thức dậy lúc 11 giờ
 

13. Đại từ làm chủ ngữ (Subject Pronouns):

  • I / tôi
  • you / bạn, ông, bà, cô, chú, anh, chị (ngôi thứ hai, người nghe)
  • he / anh ta, ông ấy
  • she / cô ta, bà ta
  • it / nó
  • we / chúng tôi, chúng ta
  • you / các bạn, các ông, các bà, các ông bà, các anh, các chị (ngôi thứ hai, người nghe)
  • they / chúng nó
 

Mẹo:

  • Người nói xưng: I (số ít), We (số nhiều)
  • Người nghe: You
  • Người hoặc vật được nói đến: he (nam, số ít), she (nữ, số ít), it (vật, số ít), they (số nhiều)
 

14. Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives):

  • my / Của tôi
  • your / của bạn
  • his / của anh ta
  • her / của cô ta
  • its / của nó
  • our / của chúng tôi
  • your / của các bạn
  • their / của bọn họ

Cách dùng: Tính từ sở hữu + danh từ

Ví dụ: My house is in the country / Nhà tôi ở quê

15. A, an, the: Quy tắc cơ bản cách dùng mạo từ xác định, không xác định

a + danh từ

Ví dụ:

  • a director / một giám đốc
  • a bus / một chiếc xe buýt
  • a girl / một đứa con gái
  • a hospital / một bệnh viện
  • a house / một cái nhà,
  • a restaurant / một nhà hàng
  • a spoon / một các muỗng
  • a watch / một cái đồng hồ
  • an + danh từ (bắt đầu bằng nguyên âm)
 

Ví dụ:

  • an American / một người Mỹ
  • an ant / một con kiến
  • an actress / một nữ diễn viên
  • an egg / một cái trứng
  • an elephant / một con voi
  • an hour / một giờ
  • an office / một văn phòng
  • an umbrella / một cái dù
 

Ngoại trừ:

  • a university / một trường đại học
  • a European / một người châu Âu
 

the + danh từ đã được xác định trước đó, hoặc duy nhất (người nói, nghe đều hiểu)

Ví dụ:

February is the second month of the year

Áp dụng các phương pháp trên vào học giao tiếp hàng ngày thì đó cũng chính là cách học tiếng anh online hiệu quả đấy nhé. Thường xuyên luyện tập planguages tin chắc tiếng Anh sẽ không khó với bạn chút nào cả! 

Nếu bạn đang quan tâm tới học tiếng Anh giao tiếp online thì đừng quên đăng kí ngay các khóa học tiếng Anh giao tiếp qua Skype hiện đang có tại trung tâm planguages nhé! Đăng kí tại website. Nếu có bất kì thắc mắc gì liên hệ chúng tôi hoặc gửi tin nhắn tới Fanpage planguages nhé!

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ TRỰC TUYẾN PLANGUAGES

  • Thời gian làm việc 24/7
  • Address: 24 Đặng Thai Mai, P.7, Q. Phú Nhuận, Tp.HCM
  • Tel: (08) 38455957 - Hotline: 0987746045 - 0909746045
  • Email: planguages2018@gmail.com
  • Website: www.planguages.com

Những câu hỏi thường gặp

❖ Planguages  là gì?

❖ Ưu điểm nổi bật tại Planguages

❖ 6 Lý do chính bạn nên học tiếng Anh tại Planguages

❖ Các khoá học của Planguages gồm những gì?

❖ Tại sao bạn nên chọn các khóa Huấn Luyện Tiếng Anh Trực Tuyến Planguages ?

❖ Phương pháp effortless english là gì ?

❖ Học tiếng anh qua skype giá rẻ

Bài viết khác