Giao tiếp tiếng Anh khi đi taxi

Giao tiếp tiếng Anh cơ bản khi đi taxi có thể bạn chưa biết



I. Ordering a taxi (Gọi taxi)

  • I'd like a taxi, please: tôi muốn gọi một chiếc taxi.
  • Sorry, there are none available at the moment: xin lỗi quý khách, hiện giờ chúng tôi đang hết xe.
  • Where are you?: quý khách đang ở đâu?
  • What's the address?: địa chỉ của quý khách ở đâu?
  • I'm ...: tôi đang ở ...
  • At the Metropolitan Hotel: khách sạn Metropolitan
  • At the train station: ga tàu
  • At the corner of Oxford Street and Tottenham Court Road: ở góc phố giao giữa đường Oxford Street và Tottenham Court Road
  • Could I take your name, please?: cho tôi biết tên của anh/chị
  • How long will I have to wait?: tôi sẽ phải chờ bao lâu?
  • How long will it be?: sẽ mất bao lâu?
  • Quarter of an hour: mười lăm phút
  • About ten minutes: khoảng mười phút
  • It's on its way: xe trên đường đến rồi
 

II. In taxi (trên xe taxi)

  • Where would you like to go?: anh/chị muốn đi đâu?
  • I'd like to go to ...: tôi muốn đi ...
  • Charing Cross station: ga tàu Charing Cross
  • Could you take me to ...?: hãy chở tôi tới ...
  • The city centre: trung tâm thành phố
  • How much would it cost to ...?: Đi tới ... hết bao nhiêu tiền?
  • Heathrow Airport: sân bay Heathrow
  • How much will it cost?: chuyến đi sẽ hết bao nhiêu tiền?
  • Could we stop at a cashpoint?: chúng ta có thể dừng lại ở máy rút tiền được không?
  • Is the meter switched on?: anh/chị đã bật đồng hồ công tơ mét chưa?
  • Please switch the meter on: anh/chị bật đồng hồ công tơ mét lên đi!
  • How long will the journey take?: chuyến đi hết bao lâu?
  • Do you mind if I open the window?: tôi có thể mở cửa sổ được không?
  • Do you mind if I close the window?: tôi có thể đóng cửa sổ được không?
  • Are we almost there?: chúng ta gần đến nơi chưa?
  • How much is it?: hết bao nhiêu tiền?
  • Have you got anything smaller?: anh/chị có tiền nhỏ hơn không?
  • That's fine, keep the change: không sao đâu, anh/chị cứ giữ lấy tiền lẻ.
  • Would you like a receipt?: anh/chị có muốn lấy giấy biên nhận không?
  • Could I have a receipt, please?: cho tôi xin giấy biên nhận được không?
  • Could you pick me up here at ...?: anh/chị có thể đón tôi ở đây lúc ... được không?
  • Six o'clock: 6 giờ
  • Could you wait for me here?: anh/chị có thể chờ tôi ở đây được không?

Chúc bạn thành công!

Những câu hỏi thường gặp

❖ Planguages  là gì?

❖ Ưu điểm nổi bật tại Planguages

❖ 6 Lý do chính bạn nên học tiếng Anh tại Planguages

❖ Các khoá học của Planguages gồm những gì?

❖ Tại sao bạn nên chọn các khóa Huấn Luyện Tiếng Anh Trực Tuyến Planguages ?

❖ Phương pháp effortless english là gì ?

❖ Học tiếng anh qua skype giá rẻ

Bài viết khác