Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh du lịch

Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất thế giới, được sử dụng ở hầu hết các sân bay, địa điểm du lịch. Ngày hôm nay, hãy cùng planguages tìm hiểu các mẫu câu thường dùng trong du lịch để các chuyến du lịch của bạn trở nên thuận lợi hơn nhé!


CHÀO HỎI

  • Good morning/ Good afternoon/ Good evening: Xin chào buổi sáng/chiều/tối
  • How are you? – Good, Thank you!: Bạn thế nào?– Tốt, Cám ơn!
  • Nice to meet you: Rất vui được gặp bạn.
  • I am Vietnamese: Tôi là người Việt Nam
  • My name is….: Tên tôi là…

Ngoài ra, để thể hiện sự lịch sự, bạn có thể dùng câu sau:

  • Thank you: Cảm ơn.
  • Sorry: Xin lỗi.
  • Please: Làm ơn.
  • Excuse me, ….: Xin hỏi/xin lỗi,… (Dùng trong trường hợp hỏi người khác vấn đề gì đó hay để gây sự chú ý)

MẪU CÂU HỎI ĐƯỜNG

  • How do you get to ____? : Làm thế nào để đến ____? (Sử dụng mẫu câu hỏi này sẽ giúp bạn định hướng được cách đi tới nơi bạn muốn ghé thăm)
  • How far is it to _____? : Từ đây đến _____ là bao xa? (Mẫu câu này sẽ giúp bạn biết được đích đến có đủ gần để đi bộ hay không, và cân nhắc xem liệu bạn có nên đi taxi hay đi xe bus.)
  • Where is + …? (nơi muốn đến) ở đâu?
  • Where can I find + location? : Tôi có thể tìm thấy + (nơi bạn muốn đến) ở đâu?
  •  Can you tell/show me how can I get there? : Bạn có thể chỉ cho tôi cách để đến chỗ này không?

Dưới đây là một số mẫu câu chi tiết mà bạn có thể tham khảo:

  • Where can I find a grocery store? – Tôi có thể tìm cửa hàng tạp hóa ở đâu?
  • Where is the hospital? – Bệnh viện ở đâu?
  • Where can I find a restaurant? – Tôi có thể tìm một nhà hàng ở đâu?
  • Where is the bank? – Ngân hàng ở đâu nhỉ?
  • Where can I find a bus/taxi?: Tôi có thể tìm xe buýt/taxi ở đâu vậy
  • Where can I find a train/metro?: Tôi có thể tìm thấy tàu/tàu điện ngầm ở đâu?
  • Where is the exchange, please?: Đổi tiền ở đâu?
  • Where is a restaurant, please?: Nhà hàng ở đâu?
  • Where can I get something to eat? – Tôi có thể ăn ở đâu?
  • Where is the nearest bathroom?: Phòng vệ sinh gần nhất ở đâu?
  • Can you show me on a map how to get there?: Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ làm thế nào để tới chỗ này không?
  • Can you take me to the airport, please?: Anh có thể đưa tôi tới sân bay được không?

Khi bạn hỏi đường ở tiếng Anh, mọi người sẽ dùng các mẫu câu sau để giúp bạn tới nơi bạn muốn đến:

  • It’s to the right/left:  Nó ở phía bên tay phải/trái.
  • It’s straight ahead. Nó ở ngay phía trước. Điều này có nghĩa là bạn đang đi đúng hướng và hãy tiếp tục đi thẳng.
  • It’s at the corner. Nó ở trong góc (nơi giao nhau của hai con đường)
  • Turn right at the crossroads: Đến ngã tư thì rẽ phải
  • Continue straight ahead for about ….: tiếp tục đi thẳng khoảng ….nữa
  • Keep going for another …: Tiếp tục đi tiếp thêm … nữa

Ở NHÀ HÀNG

  • Do you have any free tables?: Nhà hàng còn bàn trống không?
  • A table for two/four: Một bàn dành cho hai/bốn người.
  • May I see a menu?:  Cho tôi xem menu được không?
  • I would like to order ____: Tôi muốn gọi món ____
  • I would like to drink…: Tôi muốn uống… (Water: nước lọc, Soda pop: nước ngọt có ga, Beer: bia, Wine: rượu vang,…)
  • I would like dessert:  Tôi muốn một món tráng miệng.
  • I'm allergic to…: Tôi bị dị ứng với...
  • This isn't what I ordered: Đây không phải thứ tôi gọi.
  • May I have the bill?:  Cho tôi xin hoán đơn được không?
  • Do you take credit cards?: Nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?

Ở SÂN BAY

Một số mẫu câu dùng để đặt vé và làm thủ tục trước khi lên máy bay

  • I would like to reserve a ticket to ….: Tôi muốn đặt vé máy bay đến ….
  • I would prefer an aisle seat: Tôi muốn chỗ ngồi gần lối đi
  • How much does the round ticket cost?: Giá vé khứ hồi thì bao nhiêu
  • I would prefer paying with cash/by credit card: Tôi muốn thanh toán bằng tiền mặt/ thẻ tính dụng)
  • Here ' s my passport and my ticket: Đây là hộ chiếu và vé máy bay của tôi
  • I ' ve got some hand luggage to carry into the cabin: Tôi có một ít hành lý xách tay cần mang theo bên người       
  • I booked on the internet: Tôi đã đặt vé máy bay qua Internet
  • Where can I get a trolley?: Tôi có thể lấy xe đẩy ở đâu?

Một số mẫu câu thường được dùng trên máy bay:

  • How long does the flight take?: Chuyến bay đi hết bao lâu?
  • Would you like any food or refreshments?: Anh/chị có muốn ăn đồ ăn chính hoặc đồ ăn nhẹ không?
  • May I have something to eat/drink?: Tôi có thể ăn/ uống gì đó được không?
  • I’d like to drink Coke with no ice: Tôi muốn dùng coca cola không thêm đá.

Ở KHÁCH SẠN

Đối với lễ tân khách sạn

  • Do you have a reservation?: Quý khách đã đặt phòng trước chưa?
  • How many nights?: Quý khách đặt phòng trong bao nhiêu đêm?
  • Do you want a single room or a double room?: Quý khách muốn đặt phòng đơn hay phòng đôi?
  • Do you want breakfast?: Quý khách có muốn dùng bữa sáng hay không?
  • Sorry, we’re full = Sorry, I don’t have any rooms available: Rất tiếc, chúng tôi không còn phòng trống.

Đối với khách hàng

  • I’d like a room for …. nights, please?: Tôi muốn đặt một phòng trong …. đêm.
  • Can I see the room, please?: Tôi có thể xem qua phòng được chứ?
  • Do you have any vacancies?: Còn phòng trống không ạ?
  • Is there anything cheaper?: Còn phòng nào rẻ hơn không?
  • I’d like a single room: Tôi muốn đặt phòng đơn.
  • Are meals included?: Có bao gồm bữa ăn hay không?
  • What time is breakfast?: Bữa sáng bắt đầu khi nào?
  • What time is check out?: Trả phòng trong khung thời gian nào?
  • I’d like to check out, please: Tôi muốn trả phòng.

TRƯỜNG HỢP KHẨN CẤP

Đôi khi trong chuyến đi bạn sẽ xảy ra một vài sự cố ngoài ý muốn, đễ có thể giải quyết các sự cố phát sinh thì chuẩn bị cho mình một số câu tiếng Anh sau đây không phải là một ý kiến tối.

  • I’m lost: Tôi bị lạc đường rồi.
  • I need help: Tôi cần sự giúp đỡ.
  • Please call the Vietnamese Embassy:Làm ơn hãy gọi Đại Sứ quán Việt Nam.
  • Please call the police:Làm ơn gọi cảnh sát giúp tôi.
  • I need a doctor: Tôi cần gặp bác sĩ.
  • My blood type is …. : Nhóm máu của tôi là … .
  • Where is the embassy for Viet Nam? : Đại sứ quán Việt Nam ở đâu?
  • Someone stole my money:  Ai đó đã trộm tiền của tôi.
  • Help me, please: Xin hãy giúp tôi.
  • Can you please help me?/ May you help me please? : Bạn có thể giúp tôi không?

Để phát triển kỹ năng tiếng Anh của mình hơn nữa và ứng biến với nhiều tình huống khác nhau trong du lịch và các tình huống khác trong cuộc sống thì bạn đừng ngần ngại mà hãy đến với các khóa học của planguages. Sở hữu hình thức học tiếng Anh online 1 kèm 1 với giáo viên bản ngữ và giáo trình học tiếng Anh tiên tiến, hữu ích, planguages hoàn toàn tự tin trong việc giúp bạn cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình trong thời gian ngắn. Khi đến với khóa học tại planguages, bạn sẽ cảm nhận được sự khác biệt về kỹ năng tiếng Anh của mình trong thời gian ngắn. Đồng thời, nếu bạn không thể nói tiếng Anh như mong muốn, bạn sẽ được học lại hoặc hoàn trả học phí theo đúng cam kết.

Hãy cùng planguages thay đổi tương lai của bạn ngay bây giờ!

  • Trung Tâm Đào Tạo Tiếng Anh TRỰC TUYẾN PLANGUAGES
  • Địa chỉ: 24 Đặng Thai Mai, P.7, Q. Phú Nhuận, Tp.HCM
  • Hotline: 0987746045 – 0909746045
  • Email: planguages2018@gmail.com

Những câu hỏi thường gặp

❖ Các khoá học của Planguages gồm những gì?

❖ Học tiếng anh qua skype giá rẻ

Bài viết khác