Cách luyện tiếng Anh hiệu quả

Học tiếng Anh theo chủ đề là cách sát nhất để bạn nhanh chóng hiểu rõ về một mối quan tâm mà không phải lan man sang nhiều kiến thức không liên quan.

Vì nếu chủ đề nào các bạn đã quen thuộc thì các bạn có thể hết sức dễ dàng tham gia và trao đổi. Nhưng với những chủ đề mà các bạn không rõ, không am hiểu thì các bạn khó có thể bắt kịp câu chuyện và giao tiếp một cách trôi chảy.
 

1. Học tiếng Anh theo chủ đề – Gặp mặt lần đầu

Nói chuyện làm quen

A: How do you do? My name is Kien. (Chào anh. Tôi là Kiên)

B: How do you do? My name is Vinh. (Chào anh. Còn tôi là Vinh)

A: This is my name card. (Đây là danh thiếp của tôi)

B: Thank you, and this is my card. (Cảm ơn anh, còn đây là danh thiếp của tôi)

A: Let me introduce you, this is Mr Hai. (Để tôi giới thiệu với anh, đây là anh Hải)

C: Nice to meet you, Mr Vinh! (Anh Vinh, rất hân hạnh được làm quen với anh!)

B: Nice to meet you,too , Mr Hai! (Tôi cũng rất vui được làm quen với anh, anh Hải ạ!)

Hỏi quê quán

A: Hi, I’m Huy Tuan. (Chào anh. Tôi là Huy Tuấn.)

B: Hello, my name’s Thanh Trung. Nice to meet you. (Xin chào, tôi tên là Thành Trung. Rất vui được gặp anh.)

A: Nice to meet you, too. (Tôi cũng rất hân hạnh được làm quen với anh)

B: Are you from Quang Binh? (Anh đến từ Quảng Bình phải không?)

A: No, I’m from Ha Tinh. (Không, tôi đến từ Hà Tĩnh.)

Gặp người nước ngoài lần đầu

A: Please let me introduce myself? I’m Quang. (Xin cho phép tôi được tự giới thiệu . Tôi là Quang)

B: I’m John Smith. Please to meet you. (Còn tôi là John Smith. Rất hân hạnh được làm quen với anh.)

A: Are you Australian? (Anh là người Úc phải không?)

B: No, I am American. (Không , tôi là người Mỹ)

A: Do you like Ha Noi? (Anh có thích Hà Nội không?)

B: Yes, I like it very much. (Có chứ. Tôi rất thích nơi này.)

A: Are you here on vacation? (Anh đến đây du lịch à?)

B: No, I’m not. I’m here working. (Không. Tôi đi công tác.)

A: Have you been to VietNam before? (Anh đã từng đến Việt Nam chưa?)

B: No. It’s my first time to com here. (Chưa. Đây là lần đầu tiên tôi đến đây.)

A: How long will you stay here? (Anh sẽ ở lại Việt Nam trong bao lâu?)

B: A week. (Tôi ở lại đây 1 tuần)

A : Can you speak Vietnamese? (Anh có biết tiếng Việt không?)

B: Oh, a little. (Ồ, chỉ 1 chút thôi.)

2. Học tiếng Anh theo chủ đề – Gặp gỡ tình cờ

Hỏi thăm sau khi chuyển nhà

A: Long time no see. (Lâu lắm rồi chúng ta không gặp nhau)

B: I’m glad to see you again. (Rất vui được gặp lại anh)

A: So am I. (Tôi cũng vậy)

B: How have you been? (Anh dạo này thế nào?)

A: I have been all right. (Tôi vẫn khỏe)

A: Where have you been? (Thời gian qua anh đã ở đâu vậy?)

B: I have been to Ho Chi Minh city. (Tôi chuyển vào ở thành phố Hồ Chí Minh)

Hỏi thăm sau thời gian dài không gặp

A : Haven’t seen you for ages. (Lâu lắm rồi không gặp cậu)

B: Yes. It’s been so long. (Ừ. Đã lâu rồi nhỉ)

A: It’s greet seeing you again. (Rất vui được gặp lại cậu)

B: So am I. (Mình cũng vậy)

A: You haven’t change at all. (Cậu chẳng thay đổi chút nào)

B: Neither have you. (Cậu cũng vậy, không có gì thay đổi)

A: How’s your family? (Gia đình cậu thế nào?)

B: Thanks, everyone is fine. (Cảm ơn cậu đã quan tâm. Mọi người đều khỏe mạnh)

Sự thay đổi sau thời gian dài không gặp

A: Hello, Ha, I haven’t seen you for a long time . How are you? (Chào, Hà, lâu lắm rồi không gặp cậu. Cậu khỏe không?)

B: Fine, thanks. What about you? (Mình khỏe, cảm ơn cậu. Cậu thì sao?)

A: Very well. You look thinner than the last time I met you. (Mình rất khỏe. Trông cậu gầy hơn lần trước mình gặp đấy)

B: You’re right. But it makes me feel good. (Cậu nói đúng. Nhưng nó khiến mình thấy khỏe khoắn)

A: Good to hear that. Keep well, Ha. (Rất vui khi nghe cậu nói thế. Cậu giữ gìn sức khỏe nhé, Hà)

B: Same to you, Huy. (Cậu cũng vậy nhé, Huy)

3. Học tiếng Anh theo chủ đề: Vui mừng – Hạnh phúc

Báo tin tốt lành về kì thi


A: I can’t wait to talk to Truong. (Tôi không thể đợi được nữa, tôi muốn nói chuyện với Trường)

B: Why? (Sao thế?)

A: He said he has some good news for me about the final exam. (Anh ấy nói anh ấy có 1 vài tin tốt lành về bài thi cuối kỳ dành cho tôi.)

B: Oh, that’s great. (Ồ, thế thì tuyệt quá)

Mong ước gặp một người

A: Have you met Van for ages? (Lâu rồi cậu có gặp Vân không?)

B: No. I haven’t. I heard she’s moved to Da Nang. (Không. Mình nghe nói cô ấy chuyển vào Đà Nẵng rồi)

A: Really? It’ll be nice to see Van again. (Thật vậy sao? Nếu được gặp lại Vân thì tốt biết bao)

B: It sure will. (Nhất định rồi)

Hào hứng với chiếc xe mới

A: When did you buy a car? (Anh mua xe khi nào vậy?)

B: I bought it last week. (Tôi mua tuần trước)

A: How do you like this new car? (Anh có thích chiếc xe mới này không?)

B: I’m very pleased with it. It runs great. (Tôi rất thích. Nó tuyệt lắm)

4. Học tiếng Anh theo chủ đề: Lo lắng – Buồn chán

Buồn chán vì bài thi tiếng Anh không đạt


A : Lam, why don’t you go to the movie with your brother? (Lâm, sao con không đi xem phim cùng anh con?)

B: I’m not in the mood. (Con chẳng còn tâm trạng nào cả)

A: What’s the matter? (Sao thế)

B: I failed the English exam again. I want to give it up. (Bài thi môn tiếng Anh của con lại không đạt yêu cầu. Con muốn bỏ môn học này)

A: Don’t lose heart. Try again! (Con đừng nản, hãy cố gắng lên!)

B: I’m afraid I can’t catch up with my classmates. (Chắc là con không theo kịp các bạn cùng lớp)

A: Come on! I know you can make it (Cố lên! Mẹ biết con có thể làm được mà)

Chia tay người yêu

A: Hi, Khai. You look blue today. Is there anything the matter? (Chào Khải, trông anh rất buồn. Có chuyện gì vậy?)

B: Dunng and I broke up. My heart is broken. (Tôi và Dung chia tay rồi. Trái tim tôi như tan nát hết rồi)

A: Take it easy. (Anh hãy bình tĩnh nào)

B: I’m afraid I can’t. (E là tôi không thể làm được)

A: Let’s think that she’s not yours. (Hãy cứ nghĩ cô ấy không phải dành cho anh đi)

B: But I love her so much. (Nhưng tôi rất yêu cô ấy)

A: Don’t be so bad. You’ll be OK. Let bygones be bygones. (Đừng có buồn như vậy, anh sẽ ổn thôi. Hãy để quá khứ trôi vào quên lãng đi.)

Bất tiện khi có nhà ở gần sân bay

A: Huong, how about your new house? (Chị Hương này, nhà mới của chị thế nào?)

B: It’s not as good as I thought (Nó không tốt như tôi nghĩ)

A: Really? Isn’t it a beautiful house? (Thật không? Lẽ nào đó không phải là ngôi nhà đẹp sao?)

B: Yes, it is. But there’s a small airport nearby. Sometimes it’s very noisy (Nó rất đẹp, nhưng ở gần đó có 1 sân bay nhỏ, vì vậy có lúc rất ồn)

A: That’s too bad. But it’s quite most of the time, isn’t it? (Thế thì tệ thật. Nhưng hầu hết thời gian đều yên tĩnh đúng không?)

B: Yes. But I’m worried the plane may fall on my house one day (Đúng, nhưng tôi lo có ngày máy bay sẽ rơi vào nhà tôi)

A: It’s almost impossible. There’s no need to worry about it (Chuyện này không thể xảy ra được. Chị không cần phải lo như thế)

5. Học tiếng anh theo chủ đề: Chia sẻ – Cảm thông

Động viên bạn cố gắng


A: How about the interview? (Cuộc phỏng vấn thế nào?)

B: It couldn’t be worse. I don’t think I can find a job (Không thể tệ hơn được nữa. Tôi nghĩ tôi sẽ không tìm được việc đâu)

A: Don’t lose heart. Keep trying and I’m sure you’ll make it (Đừng nản, tiếp tục cố gắng lên, tôi tin chắc anh có thể tìm được)

B: But when I find the job, I’ll be an old man (Nhưng chờ đến lúc tìm được việc, chắc tôi cũng già rồi)

A: Cheer up! Don’t give up hope. Don’t lose heart. Try again! (Vui vẻ lên! Đừng từ bỏ hi vọng. Đừng nản lòng, cứ thử tiếp đi!)

Động viên bạn cố gắng làm tốt việc mới

A: You look tired and worried. What’s wrong with you, Tien? (Trông anh có vẻ lo lắng và mệt mỏi. Anh sao vậy Tiến?)

B: My new job is so hard. I often make mistakes. (Công việc mới của tôi rất khó. Tôi toàn mắc lỗi)

A: Don’t worry about it. You’re an able man. Do your best , and you’ll get it (Đừng lo.Anh là người có năng lực. Cố lện, anh sẽ làm được)

B: Are you sure? (Cô chắc không?)

A: Of course. I believe you can (Tất nhiên, tôi tin anh có thể làm được)

B: Many thanks (Cảm ơn cô rất nhiều)

Chia sẻ khi bạn có tin buồn

A: Is there anything wrong? You look ill (Có chuyện gì thế? Trông sắc mặt chị không khỏe)

B: One of my friends passed away last night (Đêm qua 1 người bạn của tôi mới qua đời)

A: Oh, I’m so sorry to hear that (Ôi, tôi rất lấy làm tiếc khi nghe tin này)

B: You knows, she’s my best friend (Chị biết không, cô ấy là người bạn thân nhất của tôi)

A: Anyway, life goes on (Dù thế nào chúng ta vẫn phải tiếp tục sống mà)

Những câu hỏi thường gặp

❖ Các khoá học của Planguages gồm những gì?

❖ Tại sao bạn nên chọn các khóa Huấn Luyện Tiếng Anh Trực Tuyến Planguages ?

Bài viết khác